Tìm kiếm Mã HS
Tra cứu mã HSN hoặc ITC HS và thuế suất GST cho hàng hóa bằng công cụ Tra cứu Mã HSN của chúng tôi. Tra cứu bằng tên sản
phẩm hoặc mã HSN. Bạn cũng có thể dử dụng Danh mục hàng hóa để tra cứu mã HS cho hàng hóa
Tìm kiếm gần đây:
Xi măng
Ghim
Đồ nội thất
Gạo
Đường
Mã HSN cho Chương 62
6201
Men's or boys' overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.03.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6202
Women's or girls' overcoats, car-coats, capes, cloaks, anoraks (including ski-jackets), wind-cheaters, wind-jackets and similar articles, other than those of heading 62.04.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6203
Men's or boys' suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear).
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6204
Women's or girls' suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear).
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6205
Men's or boys' shirts.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6206
Women's or girls' blouses, shirts and shirt-blouses.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6207
Men's or boys' singlets and other vests, underpants, briefs, nightshirts, pyjamas, bathrobes, dressing gowns and similar articles.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6208
Women's or girls' singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, negligees, bathrobes, dressing gowns and similar articles.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6209
Babies' garments and clothing accessories.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6210
Garments, made up of fabrics of heading 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 or 59.07.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6211
Track suits, ski suits and swimwear; other garments.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6212
Brassieres, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6213
Handkerchiefs.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6214
Shawls, scarves, mufflers, mantillas, veils and the like.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6215
Ties, bow ties and cravats.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6216
Gloves, mittens and mitts.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
6217
Other made up clothing accessories; parts of garments or of clothing accessories, other than those of heading 62.12.
Mã HS | Mô tả | Tính toán |
---|
Kiểm tra của chúng tôi
các giải pháp khác
các giải pháp khác
Đánh giá Discovery
Nhận giá cước vận chuyển hiện tại từ các hãng hàng đầu
Kiểm tra lịch trình
Tiết kiệm thời gian và lập kế hoạch phù hợp bằng cách truy cập lịch trình vận chuyển của các hãng vận chuyển khác nhau
Theo dõi
Luôn cập nhật các lô hàng của bạn bằng cách theo dõi hàng hóa của bạn
Lên lịch 1:1 được cá nhân hóa
Bước vào tương lai của giao nhận hàng hóa với Cogoport. Trải nghiệm bản demo được thiết kế để cách mạng hóa hậu cần của bạn, cung cấp:
- Giải pháp sáng tạo: Xem xét các tính năng tiên tiến xác định lại quản lý vận chuyển hàng hóa.
- Hướng dẫn chuyên gia: Thông tin chi tiết trực tiếp từ các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm của chúng tôi, phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
- Câu trả lời thực sự: Phiên tương tác để giải quyết những thách thức độc đáo của bạn.